Có 2 kết quả:
左邻右舍 zuǒ lín yòu shè ㄗㄨㄛˇ ㄌㄧㄣˊ ㄧㄡˋ ㄕㄜˋ • 左鄰右舍 zuǒ lín yòu shè ㄗㄨㄛˇ ㄌㄧㄣˊ ㄧㄡˋ ㄕㄜˋ
zuǒ lín yòu shè ㄗㄨㄛˇ ㄌㄧㄣˊ ㄧㄡˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbors
(2) next-door neighbors
(3) related work units
(4) colleagues doing related work
(2) next-door neighbors
(3) related work units
(4) colleagues doing related work
Bình luận 0
zuǒ lín yòu shè ㄗㄨㄛˇ ㄌㄧㄣˊ ㄧㄡˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbors
(2) next-door neighbors
(3) related work units
(4) colleagues doing related work
(2) next-door neighbors
(3) related work units
(4) colleagues doing related work
Bình luận 0